Có 3 kết quả:
梨树 lí shù ㄌㄧˊ ㄕㄨˋ • 梨樹 lí shù ㄌㄧˊ ㄕㄨˋ • 黎庶 lí shù ㄌㄧˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pear tree
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pear tree
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) populace
(2) masses
(3) the people
(2) masses
(3) the people
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0